Xe Cẩu FUSO FJ 6×2
| Tên xe | : | Xe Cẩu FUSO FJ 6×2 |
| Danh mục | : | XE CẨU TỰ HÀNH |
| Số loại | : | |
| Trọng lượng bản thân | : | |
| Trọng lượng toàn bộ | : | |
| Kích thước lọt lòng thùng | : | |
| Kích thước tổng thể | : | |
| Khoảng sáng gầm xe | : | |
| Dung tích bình nhiên liệu | : | |
| Năm sản xuất | : |
Giá: Liên hệ
Chi tiết
|
Nhãn hiệu : |
|
|
Số chứng nhận : |
1117/VAQ09 – 01/17 – 00 |
|
Ngày cấp : |
|
|
Loại phương tiện : |
|
|
Xuất xứ : |
|
|
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
|
– Cầu sau : |
kG |
|
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
|
Số trục : |
||
|
Công thức bánh xe : |
||
|
Loại nhiên liệu : |
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
|
Loại động cơ: |
|
|
Thể tích : |
|
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
|
Lốp trước / sau: |
|
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
|
Ghi chú: |

Xe Cẩu FUSO FJ 6×2

Xe Cẩu FUSO FJ 6×2

Xe Cẩu FUSO FJ 6×2

Xe Cẩu FUSO FJ 6×2

Xe Cẩu FUSO FJ 6×2
Isuzu D-Max khác
XE CẨU DONGFENG KL270 3 CHÂN 10 TẤN
Giá: Liên hệ
XE CẨU JAC N900 7.5 TẤN MẨU EURO 5
Giá: Liên hệ
Xe cẩu Dongfeng 11 tấn gắn cẩu Dongyang SS2725LB
Giá: Liên hệ
Xe cẩu Hyundai 110XL 5 tấn mới lắp cẩu Unic 343
Giá: Liên hệ
Xe tải hyundai hd320 gắn cẩu 12 tấn soosan
Giá: Liên hệ
Xe Tải Huyndai Veam HD800 gắn cẩu Unic 3 Tấn 4 Khúc
Giá: Liên hệ
Xe Tải Huynhdai HD99 Gắn Cẩu Unic
Giá: Liên hệ
Xe Tải Huyndai New Mighty 2017 Gắn Cẩu 3 Tấn
Giá: Liên hệ





